🔍 Search: SỰ HẠ CÁNH
🌟 SỰ HẠ CÁNH @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
착륙
(着陸)
☆
Danh từ
-
1
비행기 등이 공중에서 땅에 내림.
1 SỰ HẠ CÁNH: Việc máy bay... từ trên không trung hạ xuống mặt đất.
-
1
비행기 등이 공중에서 땅에 내림.
-
불시착
(不時着)
Danh từ
-
1
비행기가 고장이나 기상 악화 등으로 목적지에 이르기 전에 예정되지 않은 장소에 착륙함.
1 SỰ HẠ CÁNH GẤP, HẠ CÁNH KHẨN CẤP: Sự đáp cánh xuống nơi ngoài dự định trước khi đến đích do máy bay bị hỏng hay thời tiết xấu.
-
1
비행기가 고장이나 기상 악화 등으로 목적지에 이르기 전에 예정되지 않은 장소에 착륙함.